Từ "thấu tình" trong tiếng Việt có nghĩa là hiểu rõ tình cảm, cảm xúc của người khác. Từ này thường được dùng để chỉ sự đồng cảm, khả năng hiểu được những suy nghĩ, cảm xúc và hoàn cảnh của người khác.
Định nghĩa chi tiết:
Thấu tình: Hiểu rõ và sâu sắc những tình cảm, cảm xúc của người khác. Khi một người "thấu tình", họ có khả năng cảm nhận và chia sẻ cảm xúc với người khác, giúp tạo ra sự kết nối và đồng cảm.
Các cách sử dụng:
Sử dụng trong giao tiếp hàng ngày:
Sử dụng trong văn chương hoặc triết lý:
Sử dụng trong các câu thành ngữ:
Biến thể và từ liên quan:
Thấu hiểu: Tương tự như "thấu tình", nhưng thường dùng để chỉ việc hiểu biết một cách tổng quát hơn, không chỉ riêng về cảm xúc.
Đồng cảm: Cũng có nghĩa tương tự, chỉ việc cảm nhận và chia sẻ cảm xúc của người khác.
Tình cảm: Là cảm xúc và mối quan hệ giữa con người với nhau.
Lý lẽ: Những luận điểm, lý do có tính logic, thường đi kèm với cảm xúc trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa:
Cảm thông: Chia sẻ và hiểu được nỗi đau hoặc niềm vui của người khác.
Thấu hiểu: Hiểu rõ, sâu sắc về một vấn đề hoặc cảm xúc.
Từ gần giống:
Cảm xúc: Những gì mà trái tim cảm nhận, có thể là vui, buồn, hạnh phúc, hay đau khổ.
Tình thương: Tình cảm sâu sắc dành cho ai đó, thường là tình yêu thương trong gia đình, bạn bè.
Kết luận:
Từ "thấu tình" rất quan trọng trong giao tiếp, đặc biệt trong các mối quan hệ xã hội. Khi bạn hiểu và cảm nhận được tình cảm của người khác, bạn sẽ xây dựng được mối quan hệ tốt đẹp hơn.